Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
582
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
745
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
891
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
898
606176192
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
80655280
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 599 154 56 103 440
Bộ Tư pháp 276 169 21 17 238
Bộ Công an 377 60 40 64 273
Bộ Công thương 503 145 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 352 263 59 29 264
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 286 50 21 20 245
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 112 0 0 0 112
Bộ Nội vụ 245 117 17 0 228
Bộ Tài chính 950 394 188 69 693
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 538 287 207 105 226
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2153 855 112 514 1527
UBND tỉnh Ninh Bình 2123 830 798 1166 159
UBND tỉnh Hưng Yên 2150 862 845 1250 55
UBND tỉnh Quảng Trị 2149 851 265 892 992
UBND tỉnh Khánh Hòa 2084 804 331 1172 581
UBND tỉnh Thanh Hóa 2246 873 828 1276 142
UBND tỉnh Đồng Tháp 2050 834 578 1163 309
UBND tỉnh Tuyên Quang 2212 831 810 1269 133
UBND tỉnh An Giang 2141 832 804 1142 195
UBND tỉnh Nghệ An 2110 832 809 1254 47
UBND tỉnh Lâm Đồng 2244 870 766 1256 222
UBND tỉnh Vĩnh Long 2149 849 582 1247 320
UBND tỉnh Đắk Lắk 2140 852 576 1299 265
UBND Thành phố Hải Phòng 2237 888 750 1131 356
UBND tỉnh Đồng Nai 2168 862 761 1308 99
UBND tỉnh Quảng Ninh 2229 891 884 1326 19
UBND tỉnh Thái Nguyên 2112 837 282 1765 65
UBND Thành phố Huế 2219 868 804 1363 52
UBND tỉnh Cao Bằng 2060 826 599 1080 381
UBND tỉnh Bắc Ninh 2159 849 755 1316 88
UBND tỉnh Tây Ninh 2034 813 431 1494 109
UBND tỉnh Sơn La 2064 803 359 1506 199
UBND tỉnh Phú Thọ 2091 852 485 1563 43
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2255 901 338 1303 614
UBND tỉnh Lạng Sơn 2024 816 456 1297 271
UBND Thành phố Hà Nội 2094 824 501 1439 154
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2141 825 670 1209 262
UBND tỉnh Cà Mau 2230 857 849 1338 43
UBND Thành phố Cần Thơ 2230 866 558 1505 167
UBND tỉnh Điện Biên 2080 838 441 1070 569
UBND tỉnh Gia Lai 2156 826 826 1330 0
UBND tỉnh Lào Cai 2191 853 523 1491 177
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2209 865 792 1326 91
UBND Thành phố Đà Nẵng 2218 856 763 1289 166
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0