Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
507
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
962
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
857
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1171
600605701
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
78155877
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 275 169 21 17 237
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 602 156 26 52 524
Bộ Công an 357 60 40 64 253
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 345 259 92 64 189
Bộ Y tế 284 50 21 16 247
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 251 122 16 0 235
Bộ Tài chính 968 400 159 72 737
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 219 66 50 2 167
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Xây dựng 480 199 113 106 261
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2150 861 111 595 1444
UBND tỉnh Ninh Bình 2136 837 813 1120 203
UBND tỉnh Hưng Yên 2119 847 828 1250 41
UBND tỉnh Quảng Trị 2175 858 238 921 1016
UBND tỉnh Thanh Hóa 2218 847 780 1177 261
UBND tỉnh Đồng Tháp 2062 843 578 1167 317
UBND tỉnh Tuyên Quang 2217 843 826 1169 222
UBND tỉnh An Giang 2129 836 810 1109 210
UBND tỉnh Khánh Hòa 2091 815 294 1120 677
UBND tỉnh Lâm Đồng 2261 882 766 1270 225
UBND tỉnh Vĩnh Long 2114 832 404 1452 258
UBND tỉnh Nghệ An 2124 843 821 1285 18
UBND Thành phố Hải Phòng 2241 894 531 1368 342
UBND tỉnh Thái Nguyên 2101 817 283 1746 72
UBND Thành phố Huế 2219 872 807 1350 62
UBND tỉnh Đắk Lắk 2128 855 273 1613 242
UBND tỉnh Đồng Nai 2167 866 791 1338 38
UBND tỉnh Quảng Ninh 2190 867 859 1207 124
UBND tỉnh Cao Bằng 2103 837 639 1146 318
UBND tỉnh Bắc Ninh 2170 865 709 1217 244
UBND tỉnh Tây Ninh 2056 821 429 1514 113
UBND tỉnh Sơn La 2065 814 357 1523 185
UBND tỉnh Phú Thọ 2090 849 336 1708 46
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2251 906 336 1286 629
UBND tỉnh Lạng Sơn 2032 828 456 1307 269
UBND Thành phố Hà Nội 2103 836 560 1514 29
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2412 839 685 1347 380
UBND tỉnh Cà Mau 2227 864 756 1467 4
UBND Thành phố Cần Thơ 2154 843 547 1499 108
UBND tỉnh Gia Lai 2171 841 779 1390 2
UBND tỉnh Lào Cai 2144 828 424 1279 441
UBND tỉnh Điện Biên 2044 824 433 1038 573
UBND Thành phố Đà Nẵng 2232 863 752 1284 196
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2187 848 803 1327 57
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0