Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
471
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
953
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
806
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1165
593625375
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75390455
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 284 169 21 17 246
Bộ Công an 388 72 53 99 236
Bộ Công thương 498 145 41 88 369
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 42 29 273
Bộ Y tế 315 114 53 23 239
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 63 38 14 9 40
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 260 38 15 0 245
Bộ Tài chính 973 406 158 72 743
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 592 149 26 52 514
Bộ Xây dựng 474 199 111 110 253
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2137 789 123 504 1510
UBND tỉnh Ninh Bình 2125 787 582 1356 187
UBND tỉnh Hưng Yên 2122 799 770 1308 44
UBND tỉnh Quảng Trị 2167 787 232 936 999
UBND tỉnh Thanh Hóa 2223 790 620 1383 220
UBND tỉnh Đồng Tháp 2055 795 657 1214 184
UBND tỉnh Tuyên Quang 2243 794 81 1315 847
UBND tỉnh An Giang 2165 792 767 1166 232
UBND tỉnh Khánh Hòa 2084 769 293 1074 717
UBND tỉnh Lâm Đồng 2219 802 791 1270 158
UBND tỉnh Vĩnh Long 2114 783 410 1435 269
UBND tỉnh Nghệ An 2074 775 498 1559 17
UBND Thành phố Hải Phòng 2213 822 558 1359 296
UBND tỉnh Thái Nguyên 2096 764 284 1484 328
UBND Thành phố Huế 2193 797 566 1516 111
UBND tỉnh Đắk Lắk 2091 771 283 1600 208
UBND tỉnh Đồng Nai 2154 797 628 1014 512
UBND tỉnh Quảng Ninh 2199 819 278 1270 651
UBND tỉnh Cao Bằng 2071 767 433 1041 597
UBND tỉnh Bắc Ninh 2122 792 498 1074 550
UBND tỉnh Tây Ninh 2008 749 334 1209 465
UBND tỉnh Sơn La 2078 762 353 1529 196
UBND tỉnh Phú Thọ 2103 808 317 1769 17
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2239 840 345 1283 611
UBND tỉnh Lạng Sơn 1991 742 475 1323 193
UBND Thành phố Hà Nội 2099 791 452 1094 553
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2387 758 632 1337 418
UBND tỉnh Cà Mau 2196 788 566 1239 391
UBND Thành phố Cần Thơ 2169 798 506 1193 470
UBND tỉnh Gia Lai 2186 794 787 1386 13
UBND tỉnh Lào Cai 2150 784 436 1364 350
UBND tỉnh Điện Biên 2058 776 359 950 749
UBND Thành phố Đà Nẵng 2284 797 744 1312 228
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2186 802 763 1131 292
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0