Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
655
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
769
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
974
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
942
617273693
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
85528689
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 627 173 74 130 423
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 385 60 40 64 281
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 284 78 42 234
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 34 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 21 32 229
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 255 120 21 3 231
Bộ Tài chính 913 405 226 66 621
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 268 66 21 74 173
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 540 327 210 109 221
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2170 971 133 497 1540
UBND tỉnh Ninh Bình 2148 958 898 1079 171
UBND tỉnh Hưng Yên 2181 984 909 1181 91
UBND tỉnh Quảng Trị 2160 976 615 663 882
UBND tỉnh Khánh Hòa 2129 953 451 1247 431
UBND tỉnh Thanh Hóa 2278 998 935 1218 125
UBND tỉnh Đồng Tháp 2084 979 843 1037 204
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 983 830 1271 179
UBND tỉnh An Giang 2207 977 832 1138 237
UBND tỉnh Nghệ An 2206 989 824 1235 147
UBND tỉnh Lâm Đồng 2282 991 897 1316 69
UBND tỉnh Vĩnh Long 2184 966 846 1030 308
UBND tỉnh Đắk Lắk 2180 976 848 1104 228
UBND Thành phố Hải Phòng 2258 1003 739 1127 392
UBND tỉnh Đồng Nai 2190 977 764 1285 141
UBND tỉnh Quảng Ninh 2270 1012 989 1258 23
UBND tỉnh Thái Nguyên 2141 957 275 1744 122
UBND Thành phố Huế 2243 981 786 1384 73
UBND tỉnh Cao Bằng 2121 942 660 1280 181
UBND tỉnh Bắc Ninh 2185 968 931 1217 37
UBND tỉnh Tây Ninh 2115 961 440 1512 163
UBND tỉnh Sơn La 2150 951 381 1593 176
UBND tỉnh Phú Thọ 2154 987 894 1209 51
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2286 1024 336 1281 669
UBND tỉnh Lạng Sơn 2056 937 452 1303 301
UBND Thành phố Hà Nội 2169 972 638 1425 106
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2202 965 687 1249 266
UBND tỉnh Cà Mau 2255 976 941 1303 11
UBND Thành phố Cần Thơ 2257 985 916 1216 125
UBND tỉnh Điện Biên 2111 959 649 1382 80
UBND tỉnh Gia Lai 2219 974 819 1349 51
UBND tỉnh Lào Cai 2219 974 832 1192 195
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2261 1003 778 1321 162
UBND Thành phố Đà Nẵng 2243 977 773 1317 153
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0