Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
473
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
953
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
780
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1156
594469955
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75778518
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 276 169 21 17 238
Bộ Công an 382 71 50 95 237
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 42 29 273
Bộ Y tế 296 57 21 18 257
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 60 38 14 9 37
Ngân hàng Chính sách xã hội 118 0 0 0 118
Bộ Nội vụ 259 38 15 0 244
Bộ Tài chính 965 398 159 72 734
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 593 150 26 52 515
Bộ Xây dựng 474 199 113 106 255
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2104 768 111 498 1495
UBND tỉnh Ninh Bình 2093 765 561 1350 182
UBND tỉnh Hưng Yên 2104 778 759 1295 50
UBND tỉnh Quảng Trị 2138 764 219 927 992
UBND tỉnh Thanh Hóa 2197 771 637 1372 188
UBND tỉnh Đồng Tháp 2025 772 588 1088 349
UBND tỉnh Tuyên Quang 2209 771 74 1482 653
UBND tỉnh An Giang 2131 769 744 1157 230
UBND tỉnh Khánh Hòa 2051 746 284 1057 710
UBND tỉnh Lâm Đồng 2186 779 769 1259 158
UBND tỉnh Vĩnh Long 2093 762 395 1395 303
UBND tỉnh Nghệ An 2058 753 477 1547 34
UBND Thành phố Hải Phòng 2196 803 534 1348 314
UBND tỉnh Thái Nguyên 2069 743 281 1454 334
UBND Thành phố Huế 2176 774 543 1504 129
UBND tỉnh Đắk Lắk 2086 759 272 1581 233
UBND tỉnh Đồng Nai 2131 777 648 1070 413
UBND tỉnh Quảng Ninh 2174 795 394 1551 229
UBND tỉnh Cao Bằng 2042 743 412 1080 550
UBND tỉnh Bắc Ninh 2093 771 480 1075 538
UBND tỉnh Tây Ninh 1978 729 331 1182 465
UBND tỉnh Sơn La 2059 745 330 1520 209
UBND tỉnh Phú Thọ 2073 786 300 1756 17
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2192 816 330 1278 584
UBND tỉnh Lạng Sơn 1977 721 451 1319 207
UBND Thành phố Hà Nội 2066 768 425 1086 555
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2358 738 611 1348 399
UBND tỉnh Cà Mau 2177 769 654 1441 82
UBND Thành phố Cần Thơ 2131 775 540 1395 196
UBND tỉnh Gia Lai 2153 771 768 1383 2
UBND tỉnh Lào Cai 2115 761 384 1170 561
UBND tỉnh Điện Biên 2030 755 340 942 748
UBND Thành phố Đà Nẵng 2263 778 835 1331 97
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2153 779 742 1389 22
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0