Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
508
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
948
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
857
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1154
600932635
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
78310413
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 275 169 21 17 237
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 603 156 26 52 525
Bộ Công an 357 60 40 64 253
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 345 259 92 64 189
Bộ Y tế 284 50 21 16 247
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 251 122 16 0 235
Bộ Tài chính 968 400 159 72 737
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 217 66 50 2 165
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Xây dựng 480 199 113 106 261
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2150 861 111 595 1444
UBND tỉnh Ninh Bình 2136 837 813 1140 183
UBND tỉnh Hưng Yên 2119 847 828 1250 41
UBND tỉnh Quảng Trị 2175 858 245 914 1016
UBND tỉnh Thanh Hóa 2216 847 795 1160 261
UBND tỉnh Đồng Tháp 2064 843 580 1173 311
UBND tỉnh Tuyên Quang 2226 843 826 1169 231
UBND tỉnh An Giang 2132 838 810 1107 215
UBND tỉnh Khánh Hòa 2099 815 294 1120 685
UBND tỉnh Lâm Đồng 2259 882 766 1270 223
UBND tỉnh Vĩnh Long 2114 832 404 1452 258
UBND tỉnh Nghệ An 2122 843 821 1285 16
UBND Thành phố Hải Phòng 2241 894 531 1368 342
UBND tỉnh Thái Nguyên 2101 817 282 1747 72
UBND Thành phố Huế 2217 872 808 1347 62
UBND tỉnh Đắk Lắk 2128 855 273 1613 242
UBND tỉnh Đồng Nai 2167 866 791 1338 38
UBND tỉnh Quảng Ninh 2190 867 859 1207 124
UBND tỉnh Cao Bằng 2103 837 517 936 650
UBND tỉnh Bắc Ninh 2168 865 709 1215 244
UBND tỉnh Tây Ninh 2056 821 430 1518 108
UBND tỉnh Sơn La 2065 814 357 1524 184
UBND tỉnh Phú Thọ 2089 849 336 1707 46
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2258 912 336 1286 636
UBND tỉnh Lạng Sơn 2032 828 457 1306 269
UBND Thành phố Hà Nội 2103 836 564 1521 18
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2376 839 685 1339 352
UBND tỉnh Cà Mau 2225 864 850 1371 4
UBND Thành phố Cần Thơ 2159 844 548 1498 113
UBND tỉnh Gia Lai 2171 841 779 1391 1
UBND tỉnh Lào Cai 2152 833 518 1545 89
UBND tỉnh Điện Biên 2080 850 433 1038 609
UBND Thành phố Đà Nẵng 2232 863 752 1284 196
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2187 848 804 1326 57
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0