Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
617
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
771
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
916
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
956
609955377
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
82167411
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 624 159 74 130 420
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 377 60 40 64 273
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 355 261 55 33 267
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 286 49 21 32 233
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 112 0 0 0 112
Bộ Nội vụ 245 117 18 1 226
Bộ Tài chính 951 394 188 69 694
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 538 323 203 116 219
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2174 941 112 505 1557
UBND tỉnh Ninh Bình 2142 932 796 1169 177
UBND tỉnh Hưng Yên 2135 949 838 1241 56
UBND tỉnh Quảng Trị 2156 947 314 867 975
UBND tỉnh Khánh Hòa 2116 916 329 1231 556
UBND tỉnh Thanh Hóa 2271 962 918 1192 161
UBND tỉnh Đồng Tháp 2042 920 568 1152 322
UBND tỉnh Tuyên Quang 2252 950 808 1265 179
UBND tỉnh An Giang 2123 913 836 1138 149
UBND tỉnh Nghệ An 2111 916 826 1246 39
UBND tỉnh Lâm Đồng 2237 959 877 1163 197
UBND tỉnh Vĩnh Long 2138 932 748 1067 323
UBND tỉnh Đắk Lắk 2160 939 565 1290 305
UBND Thành phố Hải Phòng 2221 971 746 1121 354
UBND tỉnh Đồng Nai 2188 949 769 1294 125
UBND tỉnh Quảng Ninh 2215 974 874 1312 29
UBND tỉnh Thái Nguyên 2096 920 276 1755 65
UBND Thành phố Huế 2209 950 789 1347 73
UBND tỉnh Cao Bằng 2074 909 608 1043 423
UBND tỉnh Bắc Ninh 2176 933 752 1311 113
UBND tỉnh Tây Ninh 2011 893 430 1528 53
UBND tỉnh Sơn La 2146 926 388 1596 162
UBND tỉnh Phú Thọ 2110 953 902 1206 2
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2249 991 339 1285 625
UBND tỉnh Lạng Sơn 2017 898 450 1290 277
UBND Thành phố Hà Nội 2081 908 570 1492 19
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2135 918 673 1208 254
UBND tỉnh Cà Mau 2249 945 849 1359 41
UBND Thành phố Cần Thơ 2249 953 798 1321 130
UBND tỉnh Điện Biên 2064 921 647 1399 18
UBND tỉnh Gia Lai 2181 918 823 1319 39
UBND tỉnh Lào Cai 2172 936 805 1187 180
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2197 952 782 1313 102
UBND Thành phố Đà Nẵng 2219 943 758 1286 175
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0