Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
468
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
950
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
802
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1172
592857312
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75103475
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 284 169 21 17 246
Bộ Công an 381 72 53 99 229
Bộ Công thương 498 145 41 88 369
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 55 97 192
Bộ Y tế 319 114 50 29 240
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 63 38 0 23 40
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 260 38 15 0 245
Bộ Tài chính 967 400 158 72 737
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 592 149 28 54 510
Bộ Xây dựng 476 199 108 109 259
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Vĩnh Phúc 1452 551 200 652 600
UBND tỉnh Quảng Nam 1578 570 292 787 499
UBND tỉnh Bến Tre 1500 544 347 1108 45
UBND Tỉnh Hòa Bình 1565 583 310 1126 129
UBND tỉnh Lai Châu 2132 789 123 506 1503
UBND tỉnh Ninh Bình 2127 787 584 1356 187
UBND tỉnh Hưng Yên 2119 798 770 1310 39
UBND tỉnh Quảng Trị 2158 787 232 939 987
UBND tỉnh Quảng Trị (cũ) 1600 604 0 0 1600
UBND tỉnh Thanh Hóa 2221 790 579 1426 216
UBND tỉnh Đồng Tháp 2057 795 665 1208 184
UBND tỉnh Tuyên Quang 2245 794 83 1376 786
UBND tỉnh An Giang 2167 792 765 1169 233
UBND tỉnh Khánh Hòa 2084 769 294 1075 715
UBND tỉnh Hải Dương 1577 574 132 1221 224
UBND tỉnh Lâm Đồng 2221 802 791 1272 158
UBND tỉnh Vĩnh Long 2106 779 408 1409 289
UBND tỉnh Long An 1573 576 269 890 414
UBND tỉnh Hậu Giang 1504 560 132 942 430
UBND tỉnh Kon Tum 1505 539 307 971 227
UBND tỉnh Nghệ An 2075 775 498 1561 16
UBND tỉnh Đắk Nông 1970 782 237 825 908
UBND tỉnh Bắc Kạn 1520 572 236 792 492
UBND Thành phố Hải Phòng 2215 822 558 1361 296
UBND tỉnh Thái Bình 1402 550 226 709 467
UBND tỉnh Thái Nguyên 2098 764 217 1035 846
UBND Thành phố Huế 2195 797 577 1508 110
UBND tỉnh Đắk Lắk 2087 771 283 1615 189
UBND tỉnh Sóc Trăng 1473 571 310 704 459
UBND tỉnh Đồng Nai 2146 797 630 987 529
UBND tỉnh Quảng Ninh 2062 764 271 1280 511
UBND tỉnh Cao Bằng 2069 765 528 1189 352
UBND tỉnh Bắc Ninh 2122 792 506 1084 532
UBND tỉnh Tây Ninh 2010 749 283 1262 465
UBND tỉnh Trà Vinh 1556 571 196 808 552
UBND tỉnh Ninh Thuận 1505 557 366 774 365
UBND tỉnh Sơn La 2080 762 351 1530 199
UBND tỉnh Phú Thọ 2105 808 316 1772 17
UBND tỉnh Bắc Giang 1624 556 355 1165 104
UBND tỉnh Bình Định 1550 564 363 1123 64
UBND tỉnh Nam Định 1457 559 379 1068 10
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2230 837 345 1285 600
UBND tỉnh Lạng Sơn 1993 742 459 1160 374
UBND tỉnh Bình Phước 1528 585 312 1011 205
UBND tỉnh Đồng Tháp (cũ) 1399 565 155 649 595
UBND Thành phố Hà Nội 2096 789 473 1075 548
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2386 758 574 1397 415
UBND tỉnh Bình Dương 1593 586 311 1072 210
UBND tỉnh Kiên Giang 1609 603 359 778 472
UBND tỉnh Bạc Liêu 1491 583 346 1101 44
UBND tỉnh Cà Mau 2198 788 567 1240 391
UBND Thành phố Cần Thơ 2105 794 520 1183 402
UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 1621 590 354 882 385
UBND tỉnh Gia Lai 2184 793 785 1390 9
UBND tỉnh Lào Cai 2152 784 436 1366 350
UBND tỉnh Điện Biên 2060 776 353 916 791
UBND tỉnh Hà Nam 1525 563 272 789 464
UBND tỉnh Bình Thuận 1532 568 190 412 930
UBND tỉnh Tuyên Quang 1568 568 0 0 1568
UBND tỉnh Yên Bái 1528 561 194 452 882
UBND Thành phố Đà Nẵng 2289 796 666 1396 227
UBND tỉnh Phú Yên 1833 645 374 1103 356
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2187 799 695 1094 398
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0