Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
611
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
796
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
916
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
964
607275801
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
81134662
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 598 154 80 158 360
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 377 60 40 64 273
Bộ Công thương 503 145 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 352 258 55 33 264
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 286 50 21 27 238
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 112 0 0 0 112
Bộ Nội vụ 245 117 17 0 228
Bộ Tài chính 950 394 188 69 693
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 538 289 208 106 224
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2154 856 112 514 1528
UBND tỉnh Ninh Bình 2122 831 803 1167 152
UBND tỉnh Hưng Yên 2158 869 845 1249 64
UBND tỉnh Quảng Trị 2172 862 308 858 1006
UBND tỉnh Khánh Hòa 2085 805 331 1172 582
UBND tỉnh Thanh Hóa 2252 878 840 1264 148
UBND tỉnh Đồng Tháp 2052 835 577 1163 312
UBND tỉnh Tuyên Quang 2222 840 819 1348 55
UBND tỉnh An Giang 2140 833 812 1158 170
UBND tỉnh Nghệ An 2113 833 809 1257 47
UBND tỉnh Lâm Đồng 2243 871 766 1255 222
UBND tỉnh Vĩnh Long 2156 852 726 1115 315
UBND tỉnh Đắk Lắk 2140 853 575 1299 266
UBND Thành phố Hải Phòng 2243 891 750 1130 363
UBND tỉnh Đồng Nai 2171 863 761 1308 102
UBND tỉnh Quảng Ninh 2232 892 884 1325 23
UBND tỉnh Thái Nguyên 2114 840 278 1774 62
UBND Thành phố Huế 2221 869 803 1363 55
UBND tỉnh Cao Bằng 2061 827 609 1070 382
UBND tỉnh Bắc Ninh 2158 850 761 1321 76
UBND tỉnh Tây Ninh 2033 814 431 1493 109
UBND tỉnh Sơn La 2116 838 393 1608 115
UBND tỉnh Phú Thọ 2129 872 676 1394 59
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2254 902 338 1303 613
UBND tỉnh Lạng Sơn 2031 817 458 1307 266
UBND Thành phố Hà Nội 2094 825 560 1515 19
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2141 826 670 1211 260
UBND tỉnh Cà Mau 2229 858 849 1343 37
UBND Thành phố Cần Thơ 2229 867 846 1350 33
UBND tỉnh Điện Biên 2081 839 542 1276 263
UBND tỉnh Gia Lai 2168 835 826 1329 13
UBND tỉnh Lào Cai 2194 856 559 1455 180
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2210 866 792 1325 93
UBND Thành phố Đà Nẵng 2234 859 766 1301 167
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0