Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
632
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
772
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
930
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
941
612897079
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
83567024
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 624 167 74 130 420
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 378 60 40 64 274
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 275 55 33 266
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 286 49 21 32 233
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 56 34 14 9 33
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 254 115 16 3 235
Bộ Tài chính 949 394 204 69 676
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 536 323 203 114 219
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2173 943 133 486 1554
UBND tỉnh Ninh Bình 2138 932 906 1075 157
UBND tỉnh Hưng Yên 2182 960 902 1176 104
UBND tỉnh Quảng Trị 2164 951 532 664 968
UBND tỉnh Khánh Hòa 2123 922 395 1264 464
UBND tỉnh Thanh Hóa 2275 969 927 1231 117
UBND tỉnh Đồng Tháp 2050 925 627 1165 258
UBND tỉnh Tuyên Quang 2263 952 830 1258 175
UBND tỉnh An Giang 2131 923 830 1149 152
UBND tỉnh Nghệ An 2127 929 824 1241 62
UBND tỉnh Lâm Đồng 2284 968 898 1324 62
UBND tỉnh Vĩnh Long 2177 940 809 1046 322
UBND tỉnh Đắk Lắk 2167 944 849 1187 131
UBND Thành phố Hải Phòng 2260 978 740 1125 395
UBND tỉnh Đồng Nai 2192 954 765 1289 138
UBND tỉnh Quảng Ninh 2223 979 972 1235 16
UBND tỉnh Thái Nguyên 2142 934 275 1753 114
UBND Thành phố Huế 2240 958 792 1398 50
UBND tỉnh Cao Bằng 2109 916 606 1046 457
UBND tỉnh Bắc Ninh 2180 939 930 1219 31
UBND tỉnh Tây Ninh 2025 902 437 1507 81
UBND tỉnh Sơn La 2154 928 382 1601 171
UBND tỉnh Phú Thọ 2154 964 896 1210 48
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2298 1001 339 1283 676
UBND tỉnh Lạng Sơn 2060 912 450 1297 313
UBND Thành phố Hà Nội 2175 949 569 1501 105
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2175 927 669 1217 289
UBND tỉnh Cà Mau 2250 947 944 1297 9
UBND Thành phố Cần Thơ 2250 956 796 1320 134
UBND tỉnh Điện Biên 2103 929 645 1393 65
UBND tỉnh Gia Lai 2187 924 791 1243 153
UBND tỉnh Lào Cai 2215 945 799 1191 225
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2253 967 781 1319 153
UBND Thành phố Đà Nẵng 2233 951 781 1328 124
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0