Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
468
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
951
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
806
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1174
593236331
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75258138
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 284 169 21 17 246
Bộ Công an 388 72 53 99 236
Bộ Công thương 498 145 41 88 369
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 42 29 273
Bộ Y tế 319 114 53 31 235
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 63 38 14 9 40
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 260 38 15 0 245
Bộ Tài chính 971 404 158 72 741
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 592 149 28 54 510
Bộ Xây dựng 476 199 108 113 255
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2132 789 123 506 1503
UBND tỉnh Ninh Bình 2127 787 584 1356 187
UBND tỉnh Hưng Yên 2122 799 770 1310 42
UBND tỉnh Quảng Trị 2165 787 232 939 994
UBND tỉnh Thanh Hóa 2221 790 623 1382 216
UBND tỉnh Đồng Tháp 2057 795 657 1216 184
UBND tỉnh Tuyên Quang 2245 794 81 1298 866
UBND tỉnh An Giang 2167 792 767 1167 233
UBND tỉnh Khánh Hòa 2086 769 294 1075 717
UBND tỉnh Lâm Đồng 2221 802 791 1272 158
UBND tỉnh Vĩnh Long 2106 779 408 1409 289
UBND tỉnh Nghệ An 2076 775 498 1561 17
UBND Thành phố Hải Phòng 2215 822 558 1361 296
UBND tỉnh Thái Nguyên 2098 764 214 1038 846
UBND Thành phố Huế 2195 797 570 1514 111
UBND tỉnh Đắk Lắk 2087 771 283 1615 189
UBND tỉnh Đồng Nai 2148 797 629 989 530
UBND tỉnh Quảng Ninh 2171 807 272 1279 620
UBND tỉnh Cao Bằng 2073 767 433 1048 592
UBND tỉnh Bắc Ninh 2122 792 506 1084 532
UBND tỉnh Tây Ninh 2010 749 334 1211 465
UBND tỉnh Sơn La 2080 762 352 1532 196
UBND tỉnh Phú Thọ 2105 808 316 1772 17
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2233 837 345 1285 603
UBND tỉnh Lạng Sơn 1993 742 459 1163 371
UBND Thành phố Hà Nội 2096 789 459 1089 548
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2389 758 576 1395 418
UBND tỉnh Cà Mau 2198 788 567 1240 391
UBND Thành phố Cần Thơ 2151 798 514 1189 448
UBND tỉnh Gia Lai 2189 795 785 1390 14
UBND tỉnh Lào Cai 2152 784 436 1366 350
UBND tỉnh Điện Biên 2060 776 353 916 791
UBND Thành phố Đà Nẵng 2288 796 670 1391 227
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2188 800 695 1094 399
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0