Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
499
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
963
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
848
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1173
598872239
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
77514106
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 275 169 21 17 237
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 602 156 26 52 524
Bộ Công an 357 60 40 64 253
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 345 259 92 64 189
Bộ Y tế 284 50 21 16 247
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 253 122 16 0 237
Bộ Tài chính 966 398 159 72 735
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 217 50 50 2 165
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Xây dựng 480 199 113 106 261
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2149 860 111 499 1539
UBND tỉnh Ninh Bình 2131 834 758 1158 215
UBND tỉnh Hưng Yên 2119 847 828 1248 43
UBND tỉnh Quảng Trị 2174 857 232 918 1024
UBND tỉnh Thanh Hóa 2214 838 756 1195 263
UBND tỉnh Đồng Tháp 2060 843 580 1165 315
UBND tỉnh Tuyên Quang 2217 843 836 1174 207
UBND tỉnh An Giang 2128 835 807 1106 215
UBND tỉnh Khánh Hòa 2061 813 288 1069 704
UBND tỉnh Lâm Đồng 2250 876 766 1258 226
UBND tỉnh Vĩnh Long 2110 831 404 1447 259
UBND tỉnh Nghệ An 2075 820 800 1225 50
UBND Thành phố Hải Phòng 2217 878 530 1367 320
UBND tỉnh Thái Nguyên 2094 816 201 1011 882
UBND Thành phố Huế 2183 846 812 1345 26
UBND tỉnh Đắk Lắk 2128 855 275 1614 239
UBND tỉnh Đồng Nai 2174 867 756 1321 97
UBND tỉnh Quảng Ninh 2190 867 859 1210 121
UBND tỉnh Cao Bằng 2062 811 639 1146 277
UBND tỉnh Bắc Ninh 2168 864 613 1053 502
UBND tỉnh Tây Ninh 2055 821 427 1513 115
UBND tỉnh Sơn La 2065 814 357 1523 185
UBND tỉnh Phú Thọ 2090 849 337 1703 50
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2227 888 336 1285 606
UBND tỉnh Lạng Sơn 1993 801 456 1311 226
UBND Thành phố Hà Nội 2100 836 558 1516 26
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2400 839 681 1342 377
UBND tỉnh Cà Mau 2226 863 670 1500 56
UBND Thành phố Cần Thơ 2129 841 524 1415 190
UBND tỉnh Gia Lai 2170 840 779 1380 11
UBND tỉnh Lào Cai 2144 828 419 1291 434
UBND tỉnh Điện Biên 2039 823 428 1020 591
UBND Thành phố Đà Nẵng 2232 863 761 1265 206
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2187 848 804 1323 60
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0