Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
610
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
800
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
910
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
985
608134118
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
81381010
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 623 154 80 158 385
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 377 60 40 64 273
Bộ Công thương 503 145 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 352 258 55 33 264
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 286 50 21 27 238
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 112 0 0 0 112
Bộ Nội vụ 245 117 17 0 228
Bộ Tài chính 950 394 188 69 693
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 538 275 202 132 204
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2154 850 112 514 1528
UBND tỉnh Ninh Bình 2122 824 794 1183 145
UBND tỉnh Hưng Yên 2158 862 838 1264 56
UBND tỉnh Quảng Trị 2171 855 306 877 988
UBND tỉnh Khánh Hòa 2125 825 326 1177 622
UBND tỉnh Thanh Hóa 2252 871 830 1274 148
UBND tỉnh Đồng Tháp 2058 834 567 1173 318
UBND tỉnh Tuyên Quang 2269 860 809 1358 102
UBND tỉnh An Giang 2140 826 801 1169 170
UBND tỉnh Nghệ An 2121 828 799 1267 55
UBND tỉnh Lâm Đồng 2243 864 756 1265 222
UBND tỉnh Vĩnh Long 2156 845 716 1125 315
UBND tỉnh Đắk Lắk 2140 846 565 1312 263
UBND Thành phố Hải Phòng 2243 884 740 1141 362
UBND tỉnh Đồng Nai 2173 858 751 1298 124
UBND tỉnh Quảng Ninh 2237 887 874 1335 28
UBND tỉnh Thái Nguyên 2114 833 277 1775 62
UBND Thành phố Huế 2221 862 793 1373 55
UBND tỉnh Cao Bằng 2067 827 613 1076 378
UBND tỉnh Bắc Ninh 2160 845 751 1329 80
UBND tỉnh Tây Ninh 2033 807 426 1498 109
UBND tỉnh Sơn La 2120 831 388 1613 119
UBND tỉnh Phú Thọ 2129 865 766 1318 45
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2254 895 333 1308 613
UBND tỉnh Lạng Sơn 2038 812 449 1314 275
UBND Thành phố Hà Nội 2094 818 557 1518 19
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2142 821 665 1216 261
UBND tỉnh Cà Mau 2229 851 839 1353 37
UBND Thành phố Cần Thơ 2229 860 835 1361 33
UBND tỉnh Điện Biên 2081 832 634 1408 39
UBND tỉnh Gia Lai 2166 828 819 1347 0
UBND tỉnh Lào Cai 2194 849 651 1363 180
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2220 865 782 1335 103
UBND Thành phố Đà Nẵng 2234 852 756 1311 167
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0