Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
664
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
776
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
972
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
959
620322931
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
87006912
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 627 217 74 130 423
Bộ Tư pháp 275 170 21 17 237
Bộ Công an 385 61 47 57 281
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 284 66 57 231
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 332 59 23 0 309
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 34 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 21 32 229
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 120 21 9 226
Bộ Tài chính 888 407 228 67 593
Bộ Quốc phòng 216 67 67 2 147
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 539 327 210 108 221
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2152 1020 146 485 1521
UBND tỉnh Ninh Bình 2138 1006 981 973 184
UBND tỉnh Hưng Yên 2162 1033 908 1161 93
UBND tỉnh Quảng Trị 2150 1030 736 701 713
UBND tỉnh Khánh Hòa 2128 1009 514 1284 330
UBND tỉnh Thanh Hóa 2263 1048 971 1211 81
UBND tỉnh Đồng Tháp 2067 1027 889 1029 149
UBND tỉnh Tuyên Quang 2304 1034 830 1256 218
UBND tỉnh An Giang 2188 1026 890 1143 155
UBND tỉnh Nghệ An 2186 1038 892 1147 147
UBND tỉnh Lâm Đồng 2266 1039 899 1348 19
UBND tỉnh Vĩnh Long 2166 1014 863 1177 126
UBND tỉnh Đắk Lắk 2162 1025 845 1115 202
UBND Thành phố Hải Phòng 2246 1052 751 1261 234
UBND tỉnh Đồng Nai 2172 1024 767 1310 95
UBND tỉnh Quảng Ninh 2253 1061 1031 1196 26
UBND tỉnh Thái Nguyên 2124 996 281 1810 33
UBND Thành phố Huế 2228 1030 785 1365 78
UBND tỉnh Cao Bằng 2111 985 608 1021 482
UBND tỉnh Bắc Ninh 2169 1004 958 1173 38
UBND tỉnh Tây Ninh 2098 1009 445 1498 155
UBND tỉnh Sơn La 2138 994 380 1574 184
UBND tỉnh Phú Thọ 2143 1032 894 1195 54
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2274 1073 335 1266 673
UBND tỉnh Lạng Sơn 2037 975 450 1288 299
UBND Thành phố Hà Nội 2153 1017 763 1345 45
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2185 1015 688 1244 253
UBND tỉnh Cà Mau 2239 1025 996 1230 13
UBND Thành phố Cần Thơ 2247 1035 1003 1128 116
UBND tỉnh Điện Biên 2104 996 659 1429 16
UBND tỉnh Gia Lai 2206 1023 819 1384 3
UBND tỉnh Lào Cai 2207 1015 841 1179 187
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2253 1051 776 1322 155
UBND Thành phố Đà Nẵng 2228 1027 779 1358 91
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0