Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
559
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
943
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
859
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1121
601682370
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
78562436
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 275 169 21 17 237
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 603 156 26 52 525
Bộ Công an 357 60 40 64 253
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 325 55 23 0 302
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 345 259 59 29 257
Bộ Y tế 284 50 21 16 247
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 57 35 14 9 34
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 253 122 16 0 237
Bộ Tài chính 968 400 195 72 701
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Xây dựng 480 199 113 106 261
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2150 861 111 595 1444
UBND tỉnh Ninh Bình 2141 837 813 1140 188
UBND tỉnh Hưng Yên 2119 847 827 1251 41
UBND tỉnh Quảng Trị 2175 858 246 898 1031
UBND tỉnh Thanh Hóa 2252 873 798 1169 285
UBND tỉnh Đồng Tháp 2064 843 580 1174 310
UBND tỉnh Tuyên Quang 2226 843 825 1170 231
UBND tỉnh An Giang 2138 838 810 1107 221
UBND tỉnh Khánh Hòa 2099 815 318 1096 685
UBND tỉnh Lâm Đồng 2259 882 766 1270 223
UBND tỉnh Vĩnh Long 2121 832 422 1434 265
UBND tỉnh Nghệ An 2122 843 818 1252 52
UBND Thành phố Hải Phòng 2241 894 531 1368 342
UBND tỉnh Thái Nguyên 2101 817 198 1015 888
UBND Thành phố Huế 2217 872 806 1348 63
UBND tỉnh Đắk Lắk 2138 858 435 1451 252
UBND tỉnh Đồng Nai 2168 867 791 1338 39
UBND tỉnh Quảng Ninh 2190 867 859 1207 124
UBND tỉnh Cao Bằng 2103 837 517 936 650
UBND tỉnh Bắc Ninh 2168 865 750 1246 172
UBND tỉnh Tây Ninh 2056 821 428 1520 108
UBND tỉnh Sơn La 2065 814 358 1524 183
UBND tỉnh Phú Thọ 2089 849 336 1707 46
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2259 913 337 1310 612
UBND tỉnh Lạng Sơn 2032 828 457 1306 269
UBND Thành phố Hà Nội 2103 836 564 1521 18
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2375 839 685 1338 352
UBND tỉnh Cà Mau 2222 859 857 1361 4
UBND Thành phố Cần Thơ 2165 844 548 1498 119
UBND tỉnh Gia Lai 2171 841 779 1391 1
UBND tỉnh Lào Cai 2188 859 518 1545 125
UBND tỉnh Điện Biên 2092 850 433 1039 620
UBND Thành phố Đà Nẵng 2233 864 752 1284 197
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2188 849 804 1329 55
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0