Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
474
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
952
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
781
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1155
595154078
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
76011713
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 276 169 21 17 238
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 602 156 26 52 524
Bộ Công an 382 71 50 95 237
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 42 29 273
Bộ Y tế 290 57 21 16 253
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 60 38 14 9 37
Ngân hàng Chính sách xã hội 118 0 0 0 118
Bộ Nội vụ 259 120 15 0 244
Bộ Tài chính 965 398 159 72 734
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Xây dựng 474 199 113 108 253
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2097 836 111 498 1488
UBND tỉnh Ninh Bình 2095 833 561 1346 188
UBND tỉnh Hưng Yên 2102 848 761 1294 47
UBND tỉnh Quảng Trị 2138 832 219 927 992
UBND tỉnh Thanh Hóa 2198 838 639 1372 187
UBND tỉnh Đồng Tháp 2025 840 587 1091 347
UBND tỉnh Tuyên Quang 2209 841 122 1622 465
UBND tỉnh An Giang 2139 837 744 1155 240
UBND tỉnh Khánh Hòa 2049 814 284 1059 706
UBND tỉnh Lâm Đồng 2191 849 769 1259 163
UBND tỉnh Vĩnh Long 2094 829 403 1413 278
UBND tỉnh Nghệ An 2063 821 507 1517 39
UBND Thành phố Hải Phòng 2207 871 534 1344 329
UBND tỉnh Thái Nguyên 2079 817 211 1146 722
UBND Thành phố Huế 2178 845 545 1576 57
UBND tỉnh Đắk Lắk 2085 827 272 1577 236
UBND tỉnh Đồng Nai 2137 845 713 1149 275
UBND tỉnh Quảng Ninh 2176 868 394 1548 234
UBND tỉnh Cao Bằng 2043 811 508 1166 369
UBND tỉnh Bắc Ninh 2103 838 480 1073 550
UBND tỉnh Tây Ninh 1978 797 331 1183 464
UBND tỉnh Sơn La 2065 815 351 1521 193
UBND tỉnh Phú Thọ 2073 853 302 1754 17
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2193 886 330 1296 567
UBND tỉnh Lạng Sơn 1980 790 453 1319 208
UBND Thành phố Hà Nội 2084 835 422 1089 573
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2361 807 611 1348 402
UBND tỉnh Cà Mau 2169 837 654 1433 82
UBND Thành phố Cần Thơ 2128 843 537 1395 196
UBND tỉnh Gia Lai 2153 838 768 1379 6
UBND tỉnh Lào Cai 2111 829 391 1251 469
UBND tỉnh Điện Biên 2026 822 339 939 748
UBND Thành phố Đà Nẵng 2265 843 833 1333 99
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2153 847 807 1324 22
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0