Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
668
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
771
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
1002
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
957
622692076
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
88057892
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 627 217 79 144 404
Bộ Tư pháp 275 170 21 17 237
Bộ Công an 367 56 41 48 278
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 285 86 50 218
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 337 59 23 0 314
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 34 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 21 32 229
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 121 24 3 229
Bộ Tài chính 889 407 205 65 619
Bộ Quốc phòng 216 67 67 2 147
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 539 339 222 123 194
Bộ Xây dựng 479 271 116 110 253
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2152 1072 281 770 1101
UBND tỉnh Ninh Bình 2166 1066 981 973 212
UBND tỉnh Hưng Yên 2163 1090 908 1160 95
UBND tỉnh Quảng Trị 2175 1098 766 752 657
UBND tỉnh Khánh Hòa 2170 1069 516 1292 362
UBND tỉnh Thanh Hóa 2263 1106 1020 1177 66
UBND tỉnh Đồng Tháp 2069 1085 875 1022 172
UBND tỉnh Tuyên Quang 2305 1088 830 1262 213
UBND tỉnh An Giang 2189 1084 890 1143 156
UBND tỉnh Nghệ An 2186 1093 892 1147 147
UBND tỉnh Lâm Đồng 2269 1101 899 1348 22
UBND tỉnh Vĩnh Long 2171 1074 1019 1101 51
UBND tỉnh Đắk Lắk 2164 1075 845 1093 226
UBND Thành phố Hải Phòng 2249 1113 807 1216 226
UBND tỉnh Đồng Nai 2175 1081 765 1306 104
UBND tỉnh Quảng Ninh 2258 1119 1032 1194 32
UBND tỉnh Thái Nguyên 2126 1050 281 1810 35
UBND Thành phố Huế 2231 1088 986 1191 54
UBND tỉnh Cao Bằng 2113 1034 665 1273 175
UBND tỉnh Bắc Ninh 2173 1056 997 1147 29
UBND tỉnh Tây Ninh 2108 1069 444 1541 123
UBND tỉnh Sơn La 2138 1040 381 1575 182
UBND tỉnh Phú Thọ 2146 1088 892 1191 63
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2294 1136 338 1267 689
UBND tỉnh Lạng Sơn 2048 1004 450 1317 281
UBND Thành phố Hà Nội 2161 1074 736 1257 168
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2178 1069 740 1333 105
UBND tỉnh Cà Mau 2239 1084 1019 1210 10
UBND Thành phố Cần Thơ 2269 1109 1056 1139 74
UBND tỉnh Điện Biên 2124 1054 659 1430 35
UBND tỉnh Gia Lai 2212 1081 1019 1184 9
UBND tỉnh Lào Cai 2207 1069 853 1243 111
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2254 1111 1021 1115 118
UBND Thành phố Đà Nẵng 2235 1087 778 1359 98
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0