Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
783
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
653
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
1241
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
910
636949779
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
94335772
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 629 219 85 162 382
Bộ Tư pháp 274 171 20 16 238
Bộ Công an 377 61 41 42 294
Ban Tổ chức Trung ương 3 0 0 0 3
Bộ Công thương 510 227 55 88 367
Bộ Ngoại giao 70 26 25 7 38
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 351 290 94 61 196
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 317 83 54 1 262
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 45 14 9 35
Bộ Y tế 279 49 20 32 227
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 123 25 14 217
Bộ Tài chính 865 521 369 52 444
Bộ Quốc phòng 207 68 67 1 139
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 64 21 78 171
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 547 352 211 100 236
Bộ Xây dựng 476 272 139 127 210
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2161 1094 647 942 572
UBND tỉnh Ninh Bình 2160 1087 955 992 213
UBND tỉnh Hưng Yên 2154 1111 1004 1079 71
UBND tỉnh Quảng Trị 2226 1130 1097 1088 41
UBND tỉnh Khánh Hòa 2159 1083 877 1166 116
UBND tỉnh Thanh Hóa 2290 1133 1106 1083 101
UBND tỉnh Đồng Tháp 2109 1089 1008 1031 70
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 1130 801 1186 293
UBND tỉnh An Giang 2176 1108 1093 1059 24
UBND tỉnh Nghệ An 2191 1111 1019 1008 164
UBND tỉnh Lâm Đồng 2261 1120 1087 1115 59
UBND tỉnh Vĩnh Long 2174 1102 1080 1077 17
UBND tỉnh Đắk Lắk 2199 1106 1066 1007 126
UBND Thành phố Hải Phòng 2231 1133 1108 1096 27
UBND tỉnh Đồng Nai 2173 1111 810 1316 47
UBND tỉnh Quảng Ninh 2268 1146 1114 1122 32
UBND tỉnh Thái Nguyên 2139 1089 995 1025 119
UBND Thành phố Huế 2252 1119 954 1106 192
UBND tỉnh Cao Bằng 2124 1057 614 1162 348
UBND tỉnh Bắc Ninh 2248 1133 1117 1102 29
UBND tỉnh Tây Ninh 2127 1100 1052 982 93
UBND tỉnh Sơn La 2166 1071 941 908 317
UBND tỉnh Phú Thọ 2163 1113 1086 1057 20
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2284 1156 911 1106 267
UBND tỉnh Lạng Sơn 2061 1034 987 999 75
UBND Thành phố Hà Nội 2155 1098 989 1102 64
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2101 1065 1029 1021 51
UBND tỉnh Cà Mau 2243 1112 1103 1139 1
UBND Thành phố Cần Thơ 2271 1136 1114 1112 45
UBND tỉnh Điện Biên 2141 1081 1065 1039 37
UBND tỉnh Gia Lai 2209 1105 1088 1120 1
UBND tỉnh Lào Cai 2215 1093 1064 1090 61
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2234 1130 990 1090 154
UBND Thành phố Đà Nẵng 2275 1141 1086 1036 153
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 12 0 0
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0