Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
672
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
657
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
1075
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
880
636949779
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
94334442
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 628 219 85 162 381
Bộ Tư pháp 274 171 20 16 238
Bộ Công an 377 61 41 42 294
Ban Tổ chức Trung ương 3 0 0 0 3
Bộ Công thương 510 227 55 88 367
Bộ Ngoại giao 70 26 25 7 38
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 351 290 55 27 269
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 317 83 54 1 262
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 39 14 9 35
Bộ Y tế 279 49 20 32 227
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 123 25 14 217
Bộ Tài chính 868 430 224 54 590
Bộ Quốc phòng 207 68 67 1 139
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 64 21 78 171
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 547 352 211 100 236
Bộ Xây dựng 479 277 143 127 209
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2159 1088 647 941 571
UBND tỉnh Ninh Bình 2159 1081 956 992 211
UBND tỉnh Hưng Yên 2155 1107 1005 1079 71
UBND tỉnh Quảng Trị 2228 1126 1099 1088 41
UBND tỉnh Khánh Hòa 2161 1079 860 1164 137
UBND tỉnh Thanh Hóa 2296 1129 1107 1088 101
UBND tỉnh Đồng Tháp 2109 1083 1008 1031 70
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 1124 801 1186 293
UBND tỉnh An Giang 2176 1102 1093 1059 24
UBND tỉnh Nghệ An 2193 1107 1014 1009 170
UBND tỉnh Lâm Đồng 2263 1116 1088 1115 60
UBND tỉnh Vĩnh Long 2174 1096 1081 1076 17
UBND tỉnh Đắk Lắk 2199 1101 1067 1007 125
UBND Thành phố Hải Phòng 2233 1129 1110 1096 27
UBND tỉnh Đồng Nai 2174 1106 811 1317 46
UBND tỉnh Quảng Ninh 2271 1143 1119 1119 33
UBND tỉnh Thái Nguyên 2141 1085 996 1025 120
UBND Thành phố Huế 2253 1115 955 1105 193
UBND tỉnh Cao Bằng 2110 1051 623 1240 247
UBND tỉnh Bắc Ninh 2250 1129 1093 1083 74
UBND tỉnh Tây Ninh 2117 1093 990 1040 87
UBND tỉnh Sơn La 2163 1065 941 908 314
UBND tỉnh Phú Thọ 2163 1109 1047 924 192
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2287 1152 913 1106 268
UBND tỉnh Lạng Sơn 2061 1029 987 999 75
UBND Thành phố Hà Nội 2157 1094 990 1102 65
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2100 1058 1029 1021 50
UBND tỉnh Cà Mau 2243 1106 1103 1139 1
UBND Thành phố Cần Thơ 2270 1130 1108 1074 88
UBND tỉnh Điện Biên 2123 1075 1064 1039 20
UBND tỉnh Gia Lai 2210 1100 1088 1120 2
UBND tỉnh Lào Cai 2217 1089 1066 1090 61
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2230 1122 991 1090 149
UBND Thành phố Đà Nẵng 2276 1137 1087 1036 153
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 12 0 0
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0