Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
663
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
706
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
966
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
893
632604023
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
92328710
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 627 222 79 154 394
Bộ Tư pháp 274 171 21 16 237
Bộ Công an 377 61 41 45 291
Bộ Công thương 505 227 52 86 367
Bộ Ngoại giao 70 7 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 287 55 33 266
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 336 58 23 0 313
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 39 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 24 35 223
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 121 21 3 232
Bộ Tài chính 883 415 228 67 588
Bộ Quốc phòng 215 67 67 1 147
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 535 357 217 110 208
Bộ Xây dựng 479 276 112 107 260
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2146 1086 289 871 986
UBND tỉnh Ninh Bình 2159 1081 972 964 223
UBND tỉnh Hưng Yên 2151 1103 1002 1079 70
UBND tỉnh Quảng Trị 2198 1109 962 869 367
UBND tỉnh Khánh Hòa 2172 1084 599 1335 238
UBND tỉnh Thanh Hóa 2279 1123 1035 1168 76
UBND tỉnh Đồng Tháp 2113 1089 1008 880 225
UBND tỉnh Tuyên Quang 2322 1132 825 1306 191
UBND tỉnh An Giang 2172 1097 1040 1035 97
UBND tỉnh Nghệ An 2171 1106 887 1162 122
UBND tỉnh Lâm Đồng 2254 1116 889 1282 83
UBND tỉnh Vĩnh Long 2155 1087 1018 1082 55
UBND tỉnh Đắk Lắk 2189 1091 882 1134 173
UBND Thành phố Hải Phòng 2241 1133 1059 984 198
UBND tỉnh Đồng Nai 2145 1095 770 1290 85
UBND tỉnh Quảng Ninh 2259 1137 1115 1105 39
UBND tỉnh Thái Nguyên 2132 1086 1021 1030 81
UBND Thành phố Huế 2234 1120 980 1171 83
UBND tỉnh Cao Bằng 2100 1037 628 1162 310
UBND tỉnh Bắc Ninh 2161 1072 1049 1068 44
UBND tỉnh Tây Ninh 2104 1087 843 1121 140
UBND tỉnh Sơn La 2127 1050 945 991 191
UBND tỉnh Phú Thọ 2143 1103 1073 981 89
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2286 1150 939 1078 269
UBND tỉnh Lạng Sơn 2042 1027 509 1235 298
UBND Thành phố Hà Nội 2151 1088 797 1234 120
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2095 1059 755 1230 110
UBND tỉnh Cà Mau 2246 1115 1085 1124 37
UBND Thành phố Cần Thơ 2262 1137 1099 1072 91
UBND tỉnh Điện Biên 2113 1068 1031 1036 46
UBND tỉnh Gia Lai 2193 1095 1090 1097 6
UBND tỉnh Lào Cai 2190 1083 848 1242 100
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2247 1125 989 1096 162
UBND Thành phố Đà Nẵng 2213 1100 1046 1081 86
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0