Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
672
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
683
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
1024
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
914
636949779
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
94320305
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 628 220 94 182 352
Bộ Tư pháp 274 171 21 16 237
Bộ Công an 377 61 41 45 291
Bộ Công thương 505 227 52 86 367
Bộ Ngoại giao 70 17 3 2 65
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 351 289 55 27 269
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 322 77 35 0 287
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 36 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 24 35 223
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 121 24 8 224
Bộ Tài chính 882 415 228 67 587
Bộ Quốc phòng 210 67 67 1 142
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 542 364 232 112 198
Bộ Xây dựng 479 276 142 130 207
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2166 1103 460 1045 661
UBND tỉnh Ninh Bình 2177 1096 970 966 241
UBND tỉnh Hưng Yên 2171 1120 1028 1092 51
UBND tỉnh Quảng Trị 2220 1127 1087 1082 51
UBND tỉnh Khánh Hòa 2151 1084 615 1394 142
UBND tỉnh Thanh Hóa 2299 1139 1128 1109 62
UBND tỉnh Đồng Tháp 2123 1095 1016 913 194
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 1137 820 1271 189
UBND tỉnh An Giang 2192 1113 1082 1049 61
UBND tỉnh Nghệ An 2194 1121 1033 1016 145
UBND tỉnh Lâm Đồng 2279 1129 898 1333 48
UBND tỉnh Vĩnh Long 2182 1110 1098 1057 27
UBND tỉnh Đắk Lắk 2200 1102 884 1136 180
UBND Thành phố Hải Phòng 2261 1149 1128 1093 40
UBND tỉnh Đồng Nai 2165 1112 786 1294 85
UBND tỉnh Quảng Ninh 2274 1153 1133 1110 31
UBND tỉnh Thái Nguyên 2133 1088 1023 1041 69
UBND Thành phố Huế 2250 1124 978 1164 108
UBND tỉnh Cao Bằng 2107 1046 632 1155 320
UBND tỉnh Bắc Ninh 2185 1108 1084 1061 40
UBND tỉnh Tây Ninh 2130 1107 893 1106 131
UBND tỉnh Sơn La 2153 1068 967 972 214
UBND tỉnh Phú Thọ 2165 1121 1072 985 108
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2304 1165 939 1120 245
UBND tỉnh Lạng Sơn 2066 1043 1004 1002 60
UBND Thành phố Hà Nội 2157 1091 988 1086 83
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2110 1067 872 1130 108
UBND tỉnh Cà Mau 2256 1121 1111 1134 11
UBND Thành phố Cần Thơ 2271 1144 1118 1076 77
UBND tỉnh Điện Biên 2137 1089 1058 1042 37
UBND tỉnh Gia Lai 2214 1114 1112 1098 4
UBND tỉnh Lào Cai 2215 1100 847 1266 102
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2249 1138 989 1099 161
UBND Thành phố Đà Nẵng 2238 1117 1100 1098 40
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0