Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
669
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
685
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
1018
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
909
636949779
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
94321174
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 628 220 81 160 387
Bộ Tư pháp 274 171 20 16 238
Bộ Công an 377 61 41 42 294
Bộ Công thương 505 227 52 86 367
Bộ Ngoại giao 70 17 3 2 65
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 351 289 55 27 269
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 322 77 54 1 267
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 36 0 1 57
Bộ Y tế 282 49 19 30 233
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 123 24 8 224
Bộ Tài chính 882 415 228 63 591
Bộ Quốc phòng 210 67 67 1 142
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 542 364 215 104 223
Bộ Xây dựng 479 276 142 125 212
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2166 1105 449 914 803
UBND tỉnh Ninh Bình 2177 1098 969 965 243
UBND tỉnh Hưng Yên 2172 1123 1025 1079 68
UBND tỉnh Quảng Trị 2221 1129 1086 1077 58
UBND tỉnh Khánh Hòa 2151 1086 614 1397 140
UBND tỉnh Thanh Hóa 2299 1141 1128 1095 76
UBND tỉnh Đồng Tháp 2123 1097 999 925 199
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 1139 820 1189 271
UBND tỉnh An Giang 2193 1116 1101 1035 57
UBND tỉnh Nghệ An 2194 1123 1035 1001 158
UBND tỉnh Lâm Đồng 2279 1131 1110 1120 49
UBND tỉnh Vĩnh Long 2182 1112 1099 1041 42
UBND tỉnh Đắk Lắk 2204 1108 1064 1001 139
UBND Thành phố Hải Phòng 2268 1151 1129 1096 43
UBND tỉnh Đồng Nai 2165 1114 786 1291 88
UBND tỉnh Quảng Ninh 2274 1155 1133 1105 36
UBND tỉnh Thái Nguyên 2133 1090 1023 1039 71
UBND Thành phố Huế 2250 1126 977 1108 165
UBND tỉnh Cao Bằng 2121 1061 628 1132 361
UBND tỉnh Bắc Ninh 2190 1115 1096 1059 35
UBND tỉnh Tây Ninh 2130 1109 893 1106 131
UBND tỉnh Sơn La 2154 1071 959 910 285
UBND tỉnh Phú Thọ 2165 1123 1068 918 179
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2304 1167 935 1108 261
UBND tỉnh Lạng Sơn 2067 1046 959 968 140
UBND Thành phố Hà Nội 2157 1093 995 1099 63
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2110 1069 973 1043 94
UBND tỉnh Cà Mau 2256 1123 1111 1132 13
UBND Thành phố Cần Thơ 2271 1146 1122 1112 37
UBND tỉnh Điện Biên 2137 1091 1041 1032 64
UBND tỉnh Gia Lai 2214 1116 1081 1001 132
UBND tỉnh Lào Cai 2215 1102 820 1257 138
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2249 1140 987 1075 187
UBND Thành phố Đà Nẵng 2240 1121 1101 1031 108
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0