Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
468
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
929
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
803
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1151
592857312
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75103257
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 284 169 21 17 246
Bộ Công an 381 72 53 99 229
Bộ Công thương 498 145 41 88 369
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 55 97 192
Bộ Y tế 317 114 50 29 238
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 63 38 0 23 40
Ngân hàng Chính sách xã hội 119 0 0 0 119
Bộ Nội vụ 260 38 15 0 245
Bộ Tài chính 1009 402 159 72 778
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 65 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 593 149 28 54 511
Bộ Xây dựng 476 199 108 109 259
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Vĩnh Phúc 1461 551 200 655 606
UBND tỉnh Quảng Nam 1587 570 292 794 501
UBND tỉnh Bến Tre 1508 544 347 1116 45
UBND Tỉnh Hòa Bình 1573 583 310 1133 130
UBND tỉnh Lai Châu 2139 787 123 506 1510
UBND tỉnh Ninh Bình 2136 785 589 1360 187
UBND tỉnh Hưng Yên 2126 796 590 1498 38
UBND tỉnh Quảng Trị 2166 787 232 939 995
UBND tỉnh Quảng Trị (cũ) 1609 604 0 0 1609
UBND tỉnh Thanh Hóa 2227 788 584 1429 214
UBND tỉnh Đồng Tháp 2062 795 666 1212 184
UBND tỉnh Tuyên Quang 2253 791 81 1306 866
UBND tỉnh An Giang 2176 790 765 1177 234
UBND tỉnh Khánh Hòa 2092 767 294 1071 727
UBND tỉnh Hải Dương 1586 574 132 1226 228
UBND tỉnh Lâm Đồng 2229 800 791 1275 163
UBND tỉnh Vĩnh Long 2108 777 408 1417 283
UBND tỉnh Long An 1581 576 269 897 415
UBND tỉnh Hậu Giang 1510 560 132 944 434
UBND tỉnh Kon Tum 1514 539 307 971 236
UBND tỉnh Nghệ An 2076 773 500 1560 16
UBND tỉnh Đắk Nông 1993 784 237 827 929
UBND tỉnh Bắc Kạn 1529 572 236 800 493
UBND Thành phố Hải Phòng 2224 820 557 1370 297
UBND tỉnh Thái Bình 1410 550 226 717 467
UBND tỉnh Thái Nguyên 2098 760 217 1040 841
UBND Thành phố Huế 2195 795 588 1505 102
UBND tỉnh Đắk Lắk 2096 771 283 1624 189
UBND tỉnh Sóc Trăng 1476 571 310 704 462
UBND tỉnh Đồng Nai 2182 796 630 986 566
UBND tỉnh Quảng Ninh 2068 762 271 1286 511
UBND tỉnh Cao Bằng 2078 765 529 1197 352
UBND tỉnh Bắc Ninh 2130 790 497 1100 533
UBND tỉnh Tây Ninh 2012 747 271 1274 467
UBND tỉnh Trà Vinh 1557 571 196 808 553
UBND tỉnh Ninh Thuận 1510 557 366 777 367
UBND tỉnh Sơn La 2088 760 354 1536 198
UBND tỉnh Phú Thọ 2112 807 316 1784 12
UBND tỉnh Bắc Giang 1633 556 355 1174 104
UBND tỉnh Bình Định 1558 564 363 1124 71
UBND tỉnh Nam Định 1465 559 379 1076 10
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2238 835 344 1283 611
UBND tỉnh Lạng Sơn 1998 739 459 1168 371
UBND tỉnh Bình Phước 1536 585 312 1019 205
UBND tỉnh Đồng Tháp (cũ) 1408 565 155 651 602
UBND Thành phố Hà Nội 2101 787 484 1072 545
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2393 756 515 1436 442
UBND tỉnh Bình Dương 1602 586 311 1081 210
UBND tỉnh Kiên Giang 1618 603 359 785 474
UBND tỉnh Bạc Liêu 1494 583 346 1104 44
UBND tỉnh Cà Mau 2201 786 547 1070 584
UBND Thành phố Cần Thơ 2113 792 526 1177 410
UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 1629 590 354 890 385
UBND tỉnh Gia Lai 2192 791 785 1398 9
UBND tỉnh Lào Cai 2161 782 289 854 1018
UBND tỉnh Điện Biên 2066 774 352 918 796
UBND tỉnh Hà Nam 1530 563 272 793 465
UBND tỉnh Bình Thuận 1540 568 190 412 938
UBND tỉnh Tuyên Quang 1576 568 0 0 1576
UBND tỉnh Yên Bái 1536 561 194 455 887
UBND Thành phố Đà Nẵng 2298 794 665 1405 228
UBND tỉnh Phú Yên 1841 645 374 1104 363
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2195 797 676 1121 398
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0