Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
681
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
697
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
989
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
900
633520082
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
92647361
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 628 222 79 154 395
Bộ Tư pháp 274 171 21 16 237
Bộ Công an 377 61 41 45 291
Bộ Công thương 505 227 52 86 367
Bộ Ngoại giao 70 7 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 350 288 55 27 268
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 336 58 23 0 313
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 39 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 21 33 228
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 121 24 3 229
Bộ Tài chính 883 415 229 67 587
Bộ Quốc phòng 210 67 67 1 142
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 542 364 217 110 215
Bộ Xây dựng 479 276 145 133 201
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2162 1101 450 1067 645
UBND tỉnh Ninh Bình 2159 1083 972 964 223
UBND tỉnh Hưng Yên 2151 1105 997 1039 115
UBND tỉnh Quảng Trị 2205 1115 1031 911 263
UBND tỉnh Khánh Hòa 2173 1086 620 1323 230
UBND tỉnh Thanh Hóa 2295 1138 1110 1095 90
UBND tỉnh Đồng Tháp 2119 1097 1009 894 216
UBND tỉnh Tuyên Quang 2277 1139 822 1268 187
UBND tỉnh An Giang 2190 1112 1052 1026 112
UBND tỉnh Nghệ An 2173 1107 1034 1015 124
UBND tỉnh Lâm Đồng 2277 1131 900 1331 46
UBND tỉnh Vĩnh Long 2177 1108 1034 1084 59
UBND tỉnh Đắk Lắk 2190 1093 882 1135 173
UBND Thành phố Hải Phòng 2259 1150 1120 1090 49
UBND tỉnh Đồng Nai 2163 1112 770 1290 103
UBND tỉnh Quảng Ninh 2275 1152 1117 1103 55
UBND tỉnh Thái Nguyên 2137 1093 1021 1030 86
UBND Thành phố Huế 2240 1125 988 1174 78
UBND tỉnh Cao Bằng 2110 1047 669 1256 185
UBND tỉnh Bắc Ninh 2177 1086 1062 1065 50
UBND tỉnh Tây Ninh 2124 1107 895 1124 105
UBND tỉnh Sơn La 2134 1054 966 971 197
UBND tỉnh Phú Thọ 2159 1118 1074 982 103
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2301 1165 943 1078 280
UBND tỉnh Lạng Sơn 2062 1041 578 1150 334
UBND Thành phố Hà Nội 2154 1090 995 1107 52
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2109 1068 771 1217 121
UBND tỉnh Cà Mau 2252 1122 1113 1129 10
UBND Thành phố Cần Thơ 2268 1144 1098 1064 106
UBND tỉnh Điện Biên 2115 1072 1052 1036 27
UBND tỉnh Gia Lai 2213 1115 1109 1092 12
UBND tỉnh Lào Cai 2208 1100 848 1241 119
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2234 1126 989 1084 161
UBND Thành phố Đà Nẵng 2225 1115 1101 1038 86
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0