Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
667
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
678
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
986
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
882
636627834
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
94129343
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 628 222 79 154 395
Bộ Tư pháp 274 171 21 16 237
Bộ Công an 377 61 41 45 291
Bộ Công thương 505 227 52 86 367
Bộ Ngoại giao 70 7 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 351 289 55 27 269
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 336 58 24 1 311
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 58 38 14 9 35
Bộ Y tế 282 49 24 35 223
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 256 121 24 3 229
Bộ Tài chính 883 415 228 67 588
Bộ Quốc phòng 210 67 67 1 142
Bộ Giáo dục và Đào tạo 270 65 21 74 175
Văn phòng Chính phủ 2 2 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 542 364 217 110 215
Bộ Xây dựng 479 276 141 127 211
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2166 1104 447 1043 676
UBND tỉnh Ninh Bình 2161 1085 972 964 225
UBND tỉnh Hưng Yên 2154 1107 1014 1087 53
UBND tỉnh Quảng Trị 2205 1115 1031 911 263
UBND tỉnh Khánh Hòa 2148 1086 616 1342 190
UBND tỉnh Thanh Hóa 2298 1140 1129 1107 62
UBND tỉnh Đồng Tháp 2123 1097 1040 973 110
UBND tỉnh Tuyên Quang 2280 1139 822 1268 190
UBND tỉnh An Giang 2192 1114 1052 1026 114
UBND tỉnh Nghệ An 2175 1109 1035 1015 125
UBND tỉnh Lâm Đồng 2277 1131 900 1331 46
UBND tỉnh Vĩnh Long 2181 1110 1074 1048 59
UBND tỉnh Đắk Lắk 2190 1093 883 1136 171
UBND Thành phố Hải Phòng 2259 1150 1130 1090 39
UBND tỉnh Đồng Nai 2164 1112 770 1290 104
UBND tỉnh Quảng Ninh 2271 1152 1135 1108 28
UBND tỉnh Thái Nguyên 2132 1088 1016 1029 87
UBND Thành phố Huế 2242 1126 987 1175 80
UBND tỉnh Cao Bằng 2110 1047 669 1256 185
UBND tỉnh Bắc Ninh 2169 1092 1079 1053 37
UBND tỉnh Tây Ninh 2126 1107 888 1111 127
UBND tỉnh Sơn La 2135 1054 968 972 195
UBND tỉnh Phú Thọ 2165 1123 1074 983 108
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2304 1165 1010 1137 157
UBND tỉnh Lạng Sơn 2063 1041 878 893 292
UBND Thành phố Hà Nội 2154 1090 990 1084 80
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2109 1068 807 1193 109
UBND tỉnh Cà Mau 2253 1123 1113 1129 11
UBND Thành phố Cần Thơ 2271 1145 1121 1114 36
UBND tỉnh Điện Biên 2118 1074 1054 1038 26
UBND tỉnh Gia Lai 2213 1115 1115 1095 3
UBND tỉnh Lào Cai 2209 1100 848 1241 120
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2249 1139 989 1083 177
UBND Thành phố Đà Nẵng 2235 1117 1101 1038 96
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0