Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
630
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
770
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
913
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
935
614244978
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
84233059
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 624 167 74 130 420
Bộ Tư pháp 276 170 21 17 238
Bộ Công an 378 60 40 64 274
Bộ Công thương 503 227 52 88 363
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 354 275 55 33 266
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 329 57 23 0 306
Bộ Y tế 282 49 21 32 229
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 56 34 0 1 55
Ngân hàng Chính sách xã hội 114 0 0 0 114
Bộ Nội vụ 254 115 16 3 235
Bộ Tài chính 917 386 201 65 651
Bộ Quốc phòng 217 67 67 2 148
Bộ Giáo dục và Đào tạo 265 66 21 74 170
Văn phòng Chính phủ 2 0 0 2 0
Bộ Khoa học và Công nghệ 536 323 203 114 219
Bộ Xây dựng 479 198 111 106 262
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2172 947 133 491 1548
UBND tỉnh Ninh Bình 2142 932 898 1076 168
UBND tỉnh Hưng Yên 2175 959 901 1173 101
UBND tỉnh Quảng Trị 2157 950 540 689 928
UBND tỉnh Khánh Hòa 2119 921 394 1263 462
UBND tỉnh Thanh Hóa 2277 974 937 1218 122
UBND tỉnh Đồng Tháp 2081 953 631 1195 255
UBND tỉnh Tuyên Quang 2262 951 830 1326 106
UBND tỉnh An Giang 2126 922 830 1142 154
UBND tỉnh Nghệ An 2122 928 824 1237 61
UBND tỉnh Lâm Đồng 2277 967 897 1318 62
UBND tỉnh Vĩnh Long 2176 939 807 1018 351
UBND tỉnh Đắk Lắk 2172 949 848 1185 139
UBND Thành phố Hải Phòng 2254 977 739 1123 392
UBND tỉnh Đồng Nai 2185 953 764 1287 134
UBND tỉnh Quảng Ninh 2260 988 973 1228 59
UBND tỉnh Thái Nguyên 2136 933 275 1746 115
UBND Thành phố Huế 2237 957 787 1385 65
UBND tỉnh Cao Bằng 2121 916 605 1044 472
UBND tỉnh Bắc Ninh 2180 945 929 1210 41
UBND tỉnh Tây Ninh 2023 901 436 1505 82
UBND tỉnh Sơn La 2147 927 381 1596 170
UBND tỉnh Phú Thọ 2151 963 894 1208 49
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2288 1000 337 1276 675
UBND tỉnh Lạng Sơn 2054 911 450 1303 301
UBND Thành phố Hà Nội 2168 948 566 1497 105
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2171 926 668 1215 288
UBND tỉnh Cà Mau 2246 946 943 1300 3
UBND Thành phố Cần Thơ 2256 961 809 1335 112
UBND tỉnh Điện Biên 2104 936 658 1396 50
UBND tỉnh Gia Lai 2183 923 818 1352 13
UBND tỉnh Lào Cai 2214 950 812 1175 227
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2260 979 775 1320 165
UBND Thành phố Đà Nẵng 2239 953 780 1326 133
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 12 11 0 1
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0