Cơ quan thực hiện
Đơn vị hành chính
Loại thời gian
Đối tượng thực hiện
Mức độ Dịch vụ công
0
Công dân
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
474
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
951
0
Doanh nghiệp
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình
781
Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần
1155
594776994
Số hồ sơ đồng bộ trạng thái xử lý lên cổng DVCQG
75850831
Số hồ sơ trực tuyến thực hiện qua cổng DVCQG
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Bộ Tư pháp 276 169 21 17 238
Bộ Công an 382 71 50 95 237
Bộ Công thương 503 145 41 88 374
Bộ Ngoại giao 70 5 2 2 66
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 323 55 23 0 300
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 344 258 42 29 273
Bộ Y tế 293 57 21 18 254
Ngân hàng phát triển Việt Nam 112 0 0 0 112
Thanh tra Chính phủ 19 0 0 0 19
Bộ Dân tộc và Tôn giáo 60 38 14 9 37
Ngân hàng Chính sách xã hội 118 0 0 0 118
Bộ Nội vụ 259 38 15 0 244
Bộ Tài chính 965 398 159 72 734
Bộ Giáo dục và Đào tạo 261 67 21 74 166
Bộ Quốc phòng 214 50 37 2 175
Văn phòng Chính phủ 5 0 0 2 3
Bộ Nông nghiệp và Môi trường 599 156 26 52 521
Bộ Xây dựng 474 199 113 106 255
Bộ Khoa học và Công nghệ 533 286 205 105 223
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
UBND tỉnh Lai Châu 2096 768 111 498 1487
UBND tỉnh Ninh Bình 2089 765 561 1346 182
UBND tỉnh Hưng Yên 2100 778 718 1260 122
UBND tỉnh Quảng Trị 2138 764 219 927 992
UBND tỉnh Thanh Hóa 2197 771 637 1372 188
UBND tỉnh Đồng Tháp 2025 772 588 1088 349
UBND tỉnh Tuyên Quang 2205 771 74 1484 647
UBND tỉnh An Giang 2127 769 744 1155 228
UBND tỉnh Khánh Hòa 2048 746 284 1059 705
UBND tỉnh Lâm Đồng 2190 779 769 1259 162
UBND tỉnh Vĩnh Long 2090 762 395 1425 270
UBND tỉnh Nghệ An 2058 753 502 1522 34
UBND Thành phố Hải Phòng 2207 803 534 1344 329
UBND tỉnh Thái Nguyên 2066 743 211 1146 709
UBND Thành phố Huế 2176 774 544 1556 76
UBND tỉnh Đắk Lắk 2082 759 272 1577 233
UBND tỉnh Đồng Nai 2139 777 669 1096 374
UBND tỉnh Quảng Ninh 2171 795 394 1548 229
UBND tỉnh Cao Bằng 2042 743 508 1166 368
UBND tỉnh Bắc Ninh 2089 771 480 1072 537
UBND tỉnh Tây Ninh 1978 729 331 1182 465
UBND tỉnh Sơn La 2059 745 351 1521 187
UBND tỉnh Phú Thọ 2073 786 300 1756 17
UBND Thành phố Hồ Chí Minh 2192 816 330 1278 584
UBND tỉnh Lạng Sơn 1978 721 453 1319 206
UBND Thành phố Hà Nội 2066 768 425 1086 555
UBND tỉnh Hà Tĩnh 2358 738 611 1348 399
UBND tỉnh Cà Mau 2169 769 654 1433 82
UBND Thành phố Cần Thơ 2128 775 540 1392 196
UBND tỉnh Gia Lai 2149 771 768 1379 2
UBND tỉnh Lào Cai 2111 761 384 1170 557
UBND tỉnh Điện Biên 2026 755 337 932 757
UBND Thành phố Đà Nẵng 2265 778 835 1331 99
UBND tỉnh Quảng Ngãi 2153 779 742 1389 22
Tên Số TTHC Số TTHC đủ điều kiện cung cấp DVC toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến toàn trình Số TTHC đã cung cấp DVC trực tuyến một phần Số TTHC chưa cung cấp DVCTT
Tập đoàn Điện lực Việt Nam 12 1 0 10 2
Văn phòng Trung ương Đảng 3 2 2 1 0
Tòa án nhân dân 3 0 0 3 0