Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Đơn khởi kiện | 1 | $escapeHtmlUtil.escapeHtml($!i.COPY_AMOUNT) | |
Tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có) | $escapeHtmlUtil.escapeHtml($!i.ORIGINAL_AMOUNT) | 1 |
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Bộ Luật tố tụng hành chính | ||
Trực tuyến | Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Bộ Luật tố tụng hành chính |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Đơn khởi kiện | 1 | $escapeHtmlUtil.escapeHtml($!i.COPY_AMOUNT) | |
Tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có) | $escapeHtmlUtil.escapeHtml($!i.ORIGINAL_AMOUNT) | 1 |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có) | 1 | 1 |
Bộ Công an
Bộ Công thương
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Bộ Nội vụ
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bộ Ngoại giao
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ngân hàng Chính sách xã hội
Ngân hàng Chính sách xã hội
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Bộ Luật tố tụng hành chính | ||
Trực tuyến | Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Bộ Luật tố tụng hành chính |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Đơn khởi kiện | Bản chính: 1 Bản sao: |
|
Tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có) | Bản chính: Bản sao: 1 |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có) | Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
21/2014/L-CTN | Lệnh 21/2014/L-CTN | 04-12-2014 | |
02/2014/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP-BTC | Thông tư liên tịch 02/2014/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP-BTC | 28-03-2014 | |
110/2015/QH13 | Nghị quyết 110/2015/QH13 | 27-11-2015 | |
56/2010/QH12 | Nghị quyết 56/2010/QH12 | 24-11-2010 |