Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Quyết định thành lập; | 1 | 0 | |
Danh sách Ban chủ nhiệm | 1 | 0 | |
Danh sách hội viên | 1 | 0 | |
Địa điểm luyện tập; | 1 | 0 | |
Quy chế hoạt động. | 1 | 0 |
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 07 Ngày làm việc | 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Quyết định thành lập; | 1 | 0 | |
Danh sách Ban chủ nhiệm | 1 | 0 | |
Danh sách hội viên | 1 | 0 | |
Địa điểm luyện tập; | 1 | 0 | |
Quy chế hoạt động. | 1 | 0 |
Bộ Công an
Bộ Công thương
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Bộ Nội vụ
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bộ Ngoại giao
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ngân hàng Chính sách xã hội
Ngân hàng Chính sách xã hội
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 07 Ngày làm việc | 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Quyết định thành lập; | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Danh sách Ban chủ nhiệm | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Danh sách hội viên | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Địa điểm luyện tập; | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Quy chế hoạt động. | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
77/2006/QH11 | Luật 77/2006/QH11 | 11-11-2006 | Quốc Hội |
112/2007/NĐ-CP | Nghị định 112/2007/NĐ-CP | 26-06-2007 | Chính phủ |
18/2011/TT-BVHTTDL | Thông tư 18/2011/TT-BVHTTDL | 02-12-2011 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |