Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài (mẫu NA17) | 1 | 0 | 101-Mau A17 tam tru cho nguoi nuoc ngoai.doc |
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 24 giờ/07 ngày. | Nộp trực tiếp tại trụ sở Công an cấp xã |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài (mẫu NA17) | 1 | 0 | 101-Mau A17 tam tru cho nguoi nuoc ngoai.doc |
Bộ Công an
Bộ Công thương
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Bộ Nội vụ
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bộ Ngoại giao
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ngân hàng Chính sách xã hội
Ngân hàng Chính sách xã hội
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 24 giờ/07 ngày. | Nộp trực tiếp tại trụ sở Công an cấp xã |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Phiếu khai báo tạm trú cho người nước ngoài (mẫu NA17) | 101-Mau A17 tam tru cho nguoi nuoc ngoai.doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
Luật 47/2014/QH13 | Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam | 16-06-2014 | Quốc Hội |
Thông tư | Thông tư quy định cách thức thực hiện khai báo, tiếp nhận thông tin tạm trú của người nước ngoài tại Việt Nam | 28-12-2016 | Bộ Công an |