Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng sinh | 1 | 0 | PL 02 qd 6106.doc |
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 05 Ngày làm việc | Trong thời hạn 05 ngày làm việc Nộp trực tiếp tại trạm y tế xã, phường |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng sinh | 1 | 0 | PL 02 qd 6106.doc |
Bộ Công an
Bộ Công thương
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Bộ Nội vụ
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bộ Ngoại giao
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ngân hàng Chính sách xã hội
Ngân hàng Chính sách xã hội
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 05 Ngày làm việc | Trong thời hạn 05 ngày làm việc Nộp trực tiếp tại trạm y tế xã, phường |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng sinh | PL 02 qd 6106.doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
17/2012/TT-BYT | Thông tư 17/2012/TT-BYT - Quy định cấp và sử dụng Giấy chứng sinh | 24-10-2012 | Bộ Y tế |
123/2015/NĐ-CP | 15/11/2015 | 15-11-2015 | UBND tỉnh Lai Châu |
27/2019/TT-BYT | Thông tư 27/2019/TT-BYT | 27-09-2019 | |
60/2014/QH13 | Luật 60/2014/QH13 | 21-11-2014 |