Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định | 1 | 1 |
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế | |
Trực tuyến | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế | |
Dịch vụ bưu chính | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế |
Loại giấy tờ | Bản chính | Bản sao | Mẫu đơn, tờ khai |
---|---|---|---|
Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định | 1 | 1 |
Bộ Công an
Bộ Công thương
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Bộ Nội vụ
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bộ Ngoại giao
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ngân hàng Chính sách xã hội
Ngân hàng Chính sách xã hội
Bộ Nông nghiệp và Môi trường
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế | |
Trực tuyến | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế | |
Dịch vụ bưu chính | 0 | Không phải trả kết quả cho người nộp thuế |
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định | Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
78/2006/QH11 | Luật 78/2006/QH11 | 29-11-2006 | |
71/2014/QH13 | Luật 71/2014/QH13 | 26-11-2014 | |
14/2008/QH12 | Luật 14/2008/QH12 | 03-06-2008 | |
83/2013/NĐ-CP | Nghị định 83/2013/NĐ-CP | 22-07-2013 | |
12/2015/NĐ-CP | Nghị định 12/2015/NĐ-CP | 12-02-2015 | |
156/2013/TT-BTC | Thông tư 156/2013/TT-BTC | 06-11-2013 | |
78/2014/TT-BTC | Thông tư 78/2014/TT-BTC | 18-06-2014 | |
151/2014/TT-BTC | Thông tư 151/2014/TT-BTC | 10-10-2014 | |
45/2013/TT-BTC | Thông tư 45/2013/TT-BTC | 25-04-2013 | |
96/2015/TT-BTC | Thông tư 96/2015/TT-BTC | 22-06-2015 | |
110/2015/TT-BTC | Thông tư 110/2015/TT-BTC | 28-07-2015 |